Đọc nhanh: 奸妇 (gian phụ). Ý nghĩa là: gian phụ.
✪ 1. gian phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸妇
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 是 个 奸诈 狡猾 的 家伙
- Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.
- 他 得到 了 奸诈 的 名声
- Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.
- 他 可能 是 个 内奸
- Anh ấy có thể là một tên nội gian.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
- 他们 朋比为奸 , 做 了 很多 坏事
- Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
妇›