Đọc nhanh: 奶类 (nãi loại). Ý nghĩa là: Sữa và chế phẩm sữa.
奶类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa và chế phẩm sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
类›