Đọc nhanh: 奶奶的 (nãi nãi đích). Ý nghĩa là: nổ nó!, Chết tiệt!.
奶奶的 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nổ nó!
blast it!
✪ 2. Chết tiệt!
damn it!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶奶的
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
的›