Đọc nhanh: 女界 (nữ giới). Ý nghĩa là: Chỉ chung đàn bà con gái.. Ví dụ : - 妇女界。 tầng lớp phụ nữ.
女界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ chung đàn bà con gái.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女界
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
界›