Đọc nhanh: 女学 (nữ học). Ý nghĩa là: Việc học của đàn bà con gái — Trường học dành cho con gái.. Ví dụ : - 男女学生。 nam nữ học sinh.. - 女学生。 nữ sinh.
女学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc học của đàn bà con gái — Trường học dành cho con gái.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 女 学生
- nữ sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女学
- 那个 女同学 很 聪明
- Cô bạn cùng lớp đó rất thông minh.
- 侄女 最近 学习 很 努力
- Cháu gái gần đây học hành rất chăm chỉ.
- 我 和 女朋友 是 大学 同学
- Tôi và bạn gái là bạn đại học.
- 学校 里 有 很多 女生
- Trường học có nhiều học sinh nữ.
- 她 少女时代 的 梦想 是 学 绘画
- Ước mơ của cô khi còn thiếu nữ là học vẽ.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 我 次女 已经 上 中学 了
- Con gái thứ của tôi đã vào cấp hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
学›