Đọc nhanh: 女家 (nữ gia). Ý nghĩa là: gia đình nhà gái; nhà gái; họ nhà gái.
女家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia đình nhà gái; nhà gái; họ nhà gái
婚姻关系中女方的家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女家
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 女人 通常 负责 家务
- Phụ nữ thường đảm nhiệm việc nhà.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
家›