Đọc nhanh: 女佣 (nữ dong). Ý nghĩa là: (nữ) người giúp việc. Ví dụ : - 女佣说她进城了 Người giúp việc nói rằng cô ấy đã vào thành phố.
女佣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nữ) người giúp việc
(female) maid
- 女佣 说 她 进城 了
- Người giúp việc nói rằng cô ấy đã vào thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女佣
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 女佣 说 她 进城 了
- Người giúp việc nói rằng cô ấy đã vào thành phố.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
女›