Đọc nhanh: 奢妇 (xa phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà ăn tiêu hoang phí..
奢妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà ăn tiêu hoang phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奢妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他海 花钱 , 生活 奢侈
- Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奢›
妇›