奢妇 shē fù
volume volume

Từ hán việt: 【xa phụ】

Đọc nhanh: 奢妇 (xa phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà ăn tiêu hoang phí..

Ý Nghĩa của "奢妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奢妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đàn bà ăn tiêu hoang phí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奢妇

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 他海 tāhǎi 花钱 huāqián 生活 shēnghuó 奢侈 shēchǐ

    - Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu hěn 勤快 qínkuài

    - Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu shì 医生 yīshēng

    - Con dâu của ông ấy là bác sĩ.

  • volume volume

    - yǒu 两个 liǎnggè fáng 儿媳妇 érxífu

    - Anh ấy có hai người con dâu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 国际妇女节 guójìfùnǚjié

    - Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 幸福 xìngfú de 夫妇 fūfù

    - Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đại 大 (+8 nét)
    • Pinyin: Shē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KJKA (大十大日)
    • Bảng mã:U+5962
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao