Đọc nhanh: 契据 (khế cứ). Ý nghĩa là: văn tự; giao kèo; văn khế; khế thư, bằng khoán, khoán cứ.
契据 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. văn tự; giao kèo; văn khế; khế thư
契纸、契约、借据、收据等的总称
✪ 2. bằng khoán
买卖房地产等的文书, 也是所有权的凭证
✪ 3. khoán cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契据
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他们 占据 了 演讲台
- Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.
- 他俩 越谈 越 投契
- hai người càng nói càng hợp ý.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
据›