Đọc nhanh: 契税 (khế thuế). Ý nghĩa là: thuế trước bạ.
契税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế trước bạ
因购置田宅而向政府登记时所纳的税赋以契约所载价格为标准,按单一税率课征,由买受人负担
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契税
- 他俩 越谈 越 投契
- hai người càng nói càng hợp ý.
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 他们 之间 有 一种 默认 的 默契
- Giữa họ có một sự thỏa thuận ngầm.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
税›