Đọc nhanh: 头段 (đầu đoạn). Ý nghĩa là: đoạn đầu.
头段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头段
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 这 段 木头 很 结实
- Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.
- 我 喜欢 这 两段 木头
- Tôi thích hai khúc gỗ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
段›