Đọc nhanh: 大外 (đại ngoại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 大連外國語大學 | 大连外国语大学.
✪ 1. viết tắt cho 大連外國語大學 | 大连外国语大学
abbr. for 大連外國語大學|大连外国语大学 [Dà lián Wài guó yǔ Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大外
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 大家 所 谈论 的 不外 工作 问题
- những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 外观 看起来 很大 气
- Bề ngoài trông rất sang trọng.
- 外地 的 大学 很 好
- Trường đại học ở nơi khác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
大›