Đọc nhanh: 大化县 (đại hoá huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dahua Yao ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Dahua Yao ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Dahua Yao autonomous county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大化县
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 大众化
- Đại chúng hoá
- 周 的 变化 影响 很大
- Sự thay đổi của bước sóng có ảnh hưởng rất lớn.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
县›
大›