Đọc nhanh: 大军区 (đại quân khu). Ý nghĩa là: Khu vực quân sự của PLA.
大军区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực quân sự của PLA
PLA military region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大军区
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
区›
大›