Đọc nhanh: 大伯 (đại bá). Ý nghĩa là: bác cả (anh trai của chồng), bá phụ, bác.
大伯 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bác cả (anh trai của chồng)
称丈夫的哥哥
✪ 2. bá phụ
伯父
✪ 3. bác
尊称年长的男子
✪ 4. bác trai
父亲的哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大伯
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
大›