Đọc nhanh: 夜舞 (dạ vũ). Ý nghĩa là: Buổi múa hát ban đêm — Cuộc nhảy đầm ban đêm..
夜舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buổi múa hát ban đêm — Cuộc nhảy đầm ban đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜舞
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
舞›