Đọc nhanh: 多福圣室 (đa phúc thánh thất). Ý nghĩa là: Thánh thất Đa Phước.
多福圣室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh thất Đa Phước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多福圣室
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 彩票 福利 资助 了 许多 项目
- Phúc lợi từ xổ số đã tài trợ nhiều dự án.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
- 圣贤 的 思想 影响 了 很多 人
- Tư tưởng của các thánh hiền đã ảnh hưởng đến nhiều người.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
- 他 收到 了 众多 朋友 的 祝福
- Anh ấy đã nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
多›
室›
福›