Đọc nhanh: 夙 (túc). Ý nghĩa là: sớm, vốn thế; vốn có. Ví dụ : - 夙兴夜寐。 thức khuya dậy sớm.. - 夙志。 chí hướng xưa.. - 夙愿。 nguyện vọng trước đây.
夙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sớm
早
- 夙兴夜寐
- thức khuya dậy sớm.
✪ 2. vốn thế; vốn có
素有的;旧有的
- 夙志
- chí hướng xưa.
- 夙愿
- nguyện vọng trước đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夙
- 夙兴夜寐
- thức khuya dậy sớm.
- 我 爷爷 夙兴夜寐
- Ông nội tôi thức khuya dậy sớm.
- 夙愿 得偿
- nguyện vọng xưa đã được thoả mãn.
- 夙志
- chí hướng xưa.
- 夙愿
- nguyện vọng trước đây.
- 他 这样 夙夜 忧叹 , 让 身边 的 人 都 烦死 了
- cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
夙›