Đọc nhanh: 外泄 (ngoại tiết). Ý nghĩa là: để rò rỉ (thường là thông tin bí mật).
外泄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rò rỉ (thường là thông tin bí mật)
to leak (usually secret information)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外泄
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 机密信息 不能 外泄
- Thông tin mật không thể bị rò rỉ.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
泄›