Đọc nhanh: 夏稻 (hạ đạo). Ý nghĩa là: lúa chiêm.
夏稻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa chiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏稻
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他们 在塅 上种 稻子
- họ trồng lúa trên vùng đất bằng.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 今年 水稻 的 收成 很 好
- Năm nay thu hoạch lúa rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
稻›