Đọc nhanh: 夏州 (hạ châu). Ý nghĩa là: địa danh cũ (đến đời Đường), thuộc quận Hành Sơn 橫山縣 | 横山县, Yulin, Thiểm Tây.
✪ 1. địa danh cũ (đến đời Đường), thuộc quận Hành Sơn 橫山縣 | 横山县, Yulin, Thiểm Tây
old place name (up to Tang), in Hengshan county 橫山縣|横山县, Yulin, Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏州
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
州›