Đọc nhanh: 复壁 (phức bích). Ý nghĩa là: Tường nhà hai lớp.. Ví dụ : - 几年前我在修复壁画的时候 Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
复壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tường nhà hai lớp.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复壁
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
复›