Đọc nhanh: 轭 (ách). Ý nghĩa là: ách; cái ách (xe ngựa). Ví dụ : - 农夫正在用轭把牛套到犁上。 Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
轭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ách; cái ách (xe ngựa)
牛马等拉东西时架在脖子上的器具
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轭
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
轭›