è
volume volume

Từ hán việt: 【ách】

Đọc nhanh: (ách). Ý nghĩa là: ách; cái ách (xe ngựa). Ví dụ : - 农夫正在用轭把牛套到犁上。 Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ách; cái ách (xe ngựa)

牛马等拉东西时架在脖子上的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:一フ丨一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMSU (大手一尸山)
    • Bảng mã:U+8F6D
    • Tần suất sử dụng:Thấp