Đọc nhanh: 壤塘 (nhưỡng đường). Ý nghĩa là: Quận Zamtang (tiếng Tây Tạng:'dzam thang rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên.
壤塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Zamtang (tiếng Tây Tạng:'dzam thang rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên
Zamtang county (Tibetan:'dzam thang rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州 [A1 bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu], northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壤塘
- 鱼塘
- ao cá
- 土壤 干燥 得 开裂 了
- Đất khô đến nỗi nứt nẻ.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 土壤 几天 内 晞 燥 了
- Đất trong vài ngày đã khô.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
壤›