Đọc nhanh: 壤 (nhưỡng). Ý nghĩa là: thổ nhưỡng; đất, vùng. Ví dụ : - 沃壤。 đất phì nhiêu.. - 接壤(交界)。 giao giới.. - 穷乡僻壤。 nơi hoang vắng nghèo nàn.
壤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thổ nhưỡng; đất
土壤; 地
- 沃壤
- đất phì nhiêu.
✪ 2. vùng
地区
- 接壤 ( 交界 )
- giao giới.
- 穷乡僻壤
- nơi hoang vắng nghèo nàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壤
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 霄壤之别
- Khác nhau một trời một vực.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壤›