Đọc nhanh: 增速 (tăng tốc). Ý nghĩa là: tốc độ tăng trưởng (kinh tế), tăng tốc, để tăng tốc độ.
增速 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ tăng trưởng (kinh tế)
growth rate (economics)
✪ 2. tăng tốc
to accelerate
✪ 3. để tăng tốc độ
to speed up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增速
- 火速 增援
- cấp tốc tiếp viện; nhanh chóng chi viện
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 雪下 得 很大 , 高速公路 上 车祸 激增
- tuyết rơi dày đặc và số vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc tăng đột biến.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
速›