Đọc nhanh: 堆货 (đôi hoá). Ý nghĩa là: Chồng hàng;xếp hàng. Ví dụ : - 他回到堆货房,关好了门。 一堆货山 Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
堆货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chồng hàng;xếp hàng
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆货
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
货›