Đọc nhanh: 堂弟媳 (đường đệ tức). Ý nghĩa là: vợ của em họ nam trẻ hơn qua đường dây nam.
堂弟媳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ của em họ nam trẻ hơn qua đường dây nam
wife of younger male cousin via male line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂弟媳
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
媳›
弟›