Đọc nhanh: 基希讷乌 (cơ hi nột ô). Ý nghĩa là: Kishinev hay Chisinau, thủ đô của Moldova.
✪ 1. Kishinev hay Chisinau, thủ đô của Moldova
Chişinău or Chisinau, capital of Moldova
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基希讷乌
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
基›
希›
讷›