guō
volume volume

Từ hán việt: 【qua.oa】

Đọc nhanh: (qua.oa). Ý nghĩa là: nồi nấu quặng (làm bằng đất chịu lửa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi nấu quặng (làm bằng đất chịu lửa)

见〖坩埚〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GROB (土口人月)
    • Bảng mã:U+57DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp