Đọc nhanh: 铸铜坩埚 (chú đồng kham qua). Ý nghĩa là: nồi đúc đồng.
铸铜坩埚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi đúc đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸铜坩埚
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 这口钟 是 铜铸 的
- Cái chuông này đúc bằng đồng.
- 我们 的 门 是 纯铜 铸造 的
- Chuông cửa của chúng tôi được đúc bằng đồng nguyên chất.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 我 闻到 了 一股 铜臭气
- Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坩›
埚›
铜›
铸›