Đọc nhanh: 城铁 (thành thiết). Ý nghĩa là: hệ thống vận chuyển nhanh chóng, đường sắt đô thị. Ví dụ : - 环城铁路 đường sắt vòng quanh thành phố
城铁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống vận chuyển nhanh chóng
rapid transit system
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
✪ 2. đường sắt đô thị
urban railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城铁
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
铁›