塕埲 wěng běng
volume volume

Từ hán việt: 【ổng bồng】

Đọc nhanh: 塕埲 (ổng bồng). Ý nghĩa là: bão bụi.

Ý Nghĩa của "塕埲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塕埲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bão bụi

dust storm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塕埲

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng , Běng
    • Âm hán việt: Bồng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GQKQ (土手大手)
    • Bảng mã:U+57F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCIM (土金戈一)
    • Bảng mã:U+5855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp