Đọc nhanh: 城垒 (thành luỹ). Ý nghĩa là: hào; thành hào; hào quanh thành; sông bảo vệ thành。護城河。; luỹ.
城垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào; thành hào; hào quanh thành; sông bảo vệ thành。護城河。; luỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城垒
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
城›