Đọc nhanh: 埃地族 (ai địa tộc). Ý nghĩa là: êđê; Edi (54 Dân tộc).
埃地族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. êđê; Edi (54 Dân tộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃地族
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 男爵 在 贵族 中 地位 较 低
- Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 少数民族 聚居 的 地方
- nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
埃›
族›