Đọc nhanh: 赫蒙族苗族 (hách mông tộc miêu tộc). Ý nghĩa là: h mông (54 Dân tộc).
赫蒙族苗族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. h mông (54 Dân tộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫蒙族苗族
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 苗族 的 文化 很 特色
- Văn hóa của dân tộc Miêu rất đặc sắc.
- 这是 苗族 的 传统服装
- Đây là trang phục truyền thống của dân tộc Miêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
苗›
蒙›
赫›