Đọc nhanh: 坡度 (pha độ). Ý nghĩa là: độ dốc. Ví dụ : - 最大纵坡度 độ dốc dọc lớn nhất. - 最大坡度 độ dốc tối đa. - 自然坡度 độ dốc tự nhiên
坡度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ dốc
斜坡起止点的高度差与其水平距离的比值例如起止点的高度差为一米,水平距离为1,000米,坡度就是千分之一
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡度
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 这座 山 的 坡度 很 舒缓
- Ngọn núi này có độ dốc rất thoải.
- 这座 山 坡度 很大 , 不好 爬
- Độ nghiêng của ngọn núi này rất lớn, rất khó leo.
- 这 条 小路 的 坡度 很 舒缓
- Đường nhỏ này có dốc thoải dễ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
度›