Đọc nhanh: 地藏王 (địa tàng vương). Ý nghĩa là: địa tạng.
地藏王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地藏王
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 大规模 地 收藏 各种 艺术品
- Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
王›
藏›