Đọc nhanh: 地排车 (địa bài xa). Ý nghĩa là: xe tay.
地排车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tay
handcart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地排车
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 不断 地 蹬车
- Không ngừng đạp xe.
- 他 匆匆 地向 车站 跑 去
- Anh ấy chạy vội về phía ga xe lửa.
- 他 刚 放下 饭碗 , 又 匆匆忙忙 地 回到 车间 去 了
- anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
排›
车›