土色 tǔ sè
volume volume

Từ hán việt: 【thổ sắc】

Đọc nhanh: 土色 (thổ sắc). Ý nghĩa là: màu đất; màu vàng đất. Ví dụ : - 面如土色 mặt màu vàng đất; mặt vàng như nghệ.

Ý Nghĩa của "土色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu đất; màu vàng đất

像土一样的黄色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面如土色 miànrútǔsè

    - mặt màu vàng đất; mặt vàng như nghệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土色

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - shàng 绿茶 lǜchá

    - chè xanh thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 面如土色 miànrútǔsè

    - mặt màu vàng đất; mặt vàng như nghệ.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 色拉 sèlā shì yóu 苹果 píngguǒ 土豆 tǔdòu 芹菜 qíncài 做成 zuòchéng de

    - Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种植 zhòngzhí 葡萄 pútao

    - Chất đất đỏ phù hợp trồng nho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao