Đọc nhanh: 圆脸肥耳 (viên kiểm phì nhĩ). Ý nghĩa là: béo phị.
圆脸肥耳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo phị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆脸肥耳
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 他 的 脸 圆圆的
- Mặt của anh ấy tròn tròn.
- 圆脸
- Mặt tròn
- 孩子 的 脸颊 圆圆的
- Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
耳›
肥›
脸›