Đọc nhanh: 图论 (đồ luận). Ý nghĩa là: lý thuyết đồ thị (toán học.).
图论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết đồ thị (toán học.)
graph theory (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图论
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 写 这篇 论文 , 参阅 了 大量 的 图书资料
- viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
论›