Đọc nhanh: 图例 (đồ lệ). Ý nghĩa là: lời ghi chú trên bản đồ.
图例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời ghi chú trên bản đồ
地图、天文图、统计图等上面各种符号的说明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图例
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
图›