Đọc nhanh: 国道 (quốc đạo). Ý nghĩa là: quốc lộ; quốc đạo.
国道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc lộ; quốc đạo
由国家统一规划修筑和管理的干线公路,一般跨省和直辖市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国道
- 我 知道 她 拥有 美国 国籍
- Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 这个 外国人 的 发音 很 地道
- Phát âm của người nước ngoài này rất chuẩn.
- 这 道菜 具有 中国 特色
- Món ăn này có đặc trưng của Trung Quốc.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
- 你 知道 中国 的 国 怎么 写 吗 ?
- Cậu có biết chữ "Quốc" trong từ Trung Quốc viết như thế nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
道›