volume volume

Từ hán việt: 【hốt】

Đọc nhanh: (hốt). Ý nghĩa là: hoàn chỉnh; hoàn thành; hoàn tất. Ví dụ : - 囫囵吞枣 nuốt cả quả táo. - 她每天夜里起来给孩子喂奶换尿布没睡过一个囫囵觉。 cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.. - 囫囵觉 ngủ ngon

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn chỉnh; hoàn thành; hoàn tất

囫囵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 囫囵吞枣 húlúntūnzǎo

    - nuốt cả quả táo

  • volume volume

    - 每天 měitiān 夜里 yèli 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi 喂奶 wèinǎi 换尿布 huànniàobù 没睡 méishuì guò 一个 yígè 囫囵 húlún jué

    - cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.

  • volume volume

    - 囫囵 húlún jué

    - ngủ ngon

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 囫囵吞枣 húlúntūnzǎo

    - nuốt cả quả táo

  • volume volume

    - 囫囵 húlún jué

    - ngủ ngon

  • volume volume

    - 每天 měitiān 夜里 yèli 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi 喂奶 wèinǎi 换尿布 huànniàobù 没睡 méishuì guò 一个 yígè 囫囵 húlún jué

    - cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:丨フノフノノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPHH (田心竹竹)
    • Bảng mã:U+56EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp