嚷也没用 rǎng yě méi yòng
volume volume

Từ hán việt: 【nhượng dã một dụng】

Đọc nhanh: 嚷也没用 (nhượng dã một dụng). Ý nghĩa là: kêu trời.

Ý Nghĩa của "嚷也没用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嚷也没用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚷也没用

  • volume volume

    - 别白 biébái bái le 没用 méiyòng

    - Đừng có lườm tôi, lườm cũng vô ích thôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 对手 duìshǒu 权柄 quánbǐng 在握 zàiwò 反抗 fǎnkàng 没用 méiyòng

    - Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de wèn 没用 méiyòng

    - nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 就是 jiùshì 不让 bùràng 进去 jìnqù 不是 búshì méi 脾气 píqi

    - họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ le 没用 méiyòng

    - Dù bạn có khóc, cũng vô dụng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 蛮力 mánlì 好用 hǎoyòng 没什么 méishíme duì

    - Không có gì sai với vũ phu nếu nó hoạt động.

  • volume volume

    - mán le mán méi shá yòng

    - Tôi không giấu bạn nữa, giấu bạn cũng chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - pēi tài 没用 méiyòng le

    - Hừ, bạn cũng vô dụng quá đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
    • Pinyin: Rāng , Rǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRV (口卜口女)
    • Bảng mã:U+56B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao