sāi
volume volume

Từ hán việt: 【tai】

Đọc nhanh: (tai). Ý nghĩa là: mang cá. Ví dụ : - 鱼通过鳃摄取氧气. Cá hấp thụ oxy qua mang.. - 鱼通过鳃呼吸。 Cá hô hấp qua mang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang cá

某些水生动物的呼吸器官,多为羽毛状、板状或丝状,用来吸取溶解在水中的氧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Cá hấp thụ oxy qua mang.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Cá hấp thụ oxy qua mang.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāi , Xǐ
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWP (弓一田心)
    • Bảng mã:U+9CC3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình