Đọc nhanh: 鳃 (tai). Ý nghĩa là: mang cá. Ví dụ : - 鱼通过鳃摄取氧气. Cá hấp thụ oxy qua mang.. - 鱼通过鳃呼吸。 Cá hô hấp qua mang.
鳃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang cá
某些水生动物的呼吸器官,多为羽毛状、板状或丝状,用来吸取溶解在水中的氧
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳃
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
鳃›