tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang】

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: ô-xít các-bon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô-xít các-bon

羰基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+9 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQUMF (廿手山一火)
    • Bảng mã:U+7FB0
    • Tần suất sử dụng:Thấp