tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang】

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...). Ví dụ : - 嘡连响了两枪。 súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. boong boong; phèng phèng (từ tượng thanh, tiếng chuông, thanh la...)

象声词,形容打钟、敲锣、放枪一类声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

  • volume volume

    - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFBG (口火月土)
    • Bảng mã:U+5621
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp