sòu
volume volume

Từ hán việt: 【thấu.tốc】

Đọc nhanh: (thấu.tốc). Ý nghĩa là: ho, ho hen. Ví dụ : - 炒辣椒的味儿呛得人直咳嗽。 Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.. - 他昨晚一直嗽。 Anh ấy ho suốt đêm qua.. - 他感冒总不停嗽。 Anh ấy bị cảm, luôn ho không ngừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ho

咳嗽

Ví dụ:
  • volume volume

    - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 一直 yìzhí sòu

    - Anh ấy ho suốt đêm qua.

✪ 2. ho hen

喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào zǒng 不停 bùtíng sòu

    - Anh ấy bị cảm, luôn ho không ngừng.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén sòu 身体 shēntǐ chàn

    - Bệnh nhân ho đến người run rẩy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蜂蜜 fēngmì 可以 kěyǐ 治咳嗽 zhìkésòu

    - Mật ong có tác dụng chữa ho.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 病人 bìngrén 一直 yìzhí 咳嗽 késòu

    - Bệnh nhân đó ho liên tục.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熏烟 xūnyān ràng 咳嗽 késòu

    - Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 药方 yàofāng néng 治咳嗽 zhìkésòu

    - Đơn thuốc này có thể chữa ho.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 持续 chíxù 咳嗽 késòu

    - Ông lão ấy cứ ho liên tục.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 咳嗽 késòu chuǎn shàng

    - Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 咳嗽 késòu shuō 不了 bùliǎo huà

    - Đứa trẻ ho đến mức không nói được.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén sòu 身体 shēntǐ chàn

    - Bệnh nhân ho đến người run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Sòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tốc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLO (口木中人)
    • Bảng mã:U+55FD
    • Tần suất sử dụng:Cao